1 | NV.00619 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2017 |
2 | NV.00620 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2017 |
3 | NV.00622 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2017 |
4 | NV.00623 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2017 |
5 | NV.00645 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | NV.00646 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | NV.00647 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | NV.00648 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | NV.00649 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục | 2024 |
10 | NV.00650 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục | 2024 |
11 | NV.00651 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục | 2024 |
12 | NV.00652 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục | 2024 |
13 | NV.00653 | | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử), Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh ĐÌnh Tùng ( Đồng cb phần lịch sử), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú, Đào Ngọc Hùng (cb phần địa lý) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | NV.00654 | | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử), Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh ĐÌnh Tùng ( Đồng cb phần lịch sử), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú, Đào Ngọc Hùng (cb phần địa lý) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | NV.00655 | | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử), Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh ĐÌnh Tùng ( Đồng cb phần lịch sử), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú, Đào Ngọc Hùng (cb phần địa lý) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | NV.00656 | | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử), Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh ĐÌnh Tùng ( Đồng cb phần lịch sử), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú, Đào Ngọc Hùng (cb phần địa lý) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | NV.00657 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
18 | NV.00658 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
19 | NV.00659 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
20 | NV.0066 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | NV.00660 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
22 | NV.00661 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
23 | NV.00662 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | NV.00664 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | NV.00665 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | NV.00666 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
27 | NV.00667 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
28 | NV.00668 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
29 | NV.00669 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
30 | NV.00670 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
31 | NV.00671 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
32 | NV.00672 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
33 | NV.00673 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
34 | NV.00674 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
35 | NV.00675 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
36 | NV.00676 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
37 | NV.00677 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | NV.00678 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | NV.00679 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | NV.00680 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | NV.00681 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | NV.00682 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | NV.00683 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | NV.00684 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | NV.00685 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
46 | NV.00686 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
47 | NV.00687 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
48 | NV.00688 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
49 | NV.00689 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | NV.00690 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | NV.00691 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | NV.00692 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | NV.00693 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | NV.00694 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | NV.00695 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | NV.00696 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |