1 | GK.00400 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
2 | GK.00412 | | Âm nhạc 8: Bản in thử/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GK.00413 | | Âm nhạc 8: Bản in thử/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GK.00422 | Hà Huy Khoái | Toán 6/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.)Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | GK.00425 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn C. T.1 | g | 2023 |
6 | GK.00426 | Hà Huy Khoái | Toán 6/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.)Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.00431 | Hà Huy Khoái | Toán 6/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.)Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.00435 | Hà Huy Khoái | Toán 6/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.)Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.00437 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn C. T.1 | g | 2023 |
10 | GK.00438 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn C. T.1 | g | 2023 |
11 | GK.0044 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long Tổng chủ biên kiêm chủ biên,Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2024 |
12 | GK.00441 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long Tổng chủ biên kiêm chủ biên,Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2024 |
13 | GK.00442 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long Tổng chủ biên kiêm chủ biên,Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2024 |
14 | GK.00443 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long Tổng chủ biên kiêm chủ biên,Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2024 |
15 | GK.00444 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long Tổng chủ biên kiêm chủ biên,Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2024 |
16 | GK.00445 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long Tổng chủ biên kiêm chủ biên,Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2024 |
17 | GK.00446 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long Tổng chủ biên kiêm chủ biên,Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2024 |
18 | GK.00447 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long Tổng chủ biên kiêm chủ biên,Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2024 |
19 | GK.00449 | | Giáo dục thể chất 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
20 | GK.00450 | | Giáo dục thể chất 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
21 | GK.00451 | | Giáo dục thể chất 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
22 | GK.00452 | | Giáo dục thể chất 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
23 | GK.00453 | | Giáo dục thể chất 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
24 | GK.00454 | | Giáo dục thể chất 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
25 | GK.00455 | | Giáo dục thể chất 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
26 | GK.00456 | | Giáo dục thể chất 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
27 | GK.00457 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK.00458 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK.00459 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK.00460 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK.00461 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK.00462 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK.00463 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.00464 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.00465 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoan Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
36 | GK.00466 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoan Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
37 | GK.00467 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoan Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
38 | GK.00468 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoan Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
39 | GK.00469 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoan Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
40 | GK.00470 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoan Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
41 | GK.00471 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoan Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
42 | GK.00472 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoan Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
43 | GK.00473 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
44 | GK.00474 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
45 | GK.00475 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
46 | GK.00476 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
47 | GK.00477 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
48 | GK.00478 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
49 | GK.00479 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
50 | GK.00480 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
51 | GK.00481 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
52 | GK.00482 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
53 | GK.00483 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
54 | GK.00484 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
55 | GK.00485 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
56 | GK.00486 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
57 | GK.00487 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
58 | GK.00488 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
59 | GK.00489 | | Ngữ Văn 9 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
60 | GK.00490 | | Ngữ Văn 9 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
61 | GK.00491 | | Ngữ Văn 9 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
62 | GK.00492 | | Ngữ Văn 9 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
63 | GK.00493 | | Ngữ Văn 9 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
64 | GK.00494 | | Ngữ Văn 9 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
65 | GK.00495 | | Ngữ Văn 9 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
66 | GK.00496 | | Ngữ Văn 9 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
67 | GK.00497 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | GK.00498 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | GK.00499 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GK.00500 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GK.00501 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
72 | GK.00502 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | GK.00503 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GK.00504 | | Ngữ văn 9 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GK.00505 | HÀ HUY KHOÁI | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GK.00506 | HÀ HUY KHOÁI | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GK.00507 | HÀ HUY KHOÁI | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GK.00508 | HÀ HUY KHOÁI | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | GK.00509 | HÀ HUY KHOÁI | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | GK.00510 | HÀ HUY KHOÁI | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GK.00511 | HÀ HUY KHOÁI | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
82 | GK.00512 | HÀ HUY KHOÁI | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
83 | GK.00513 | Hà Huy Khoái | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
84 | GK.00514 | Hà Huy Khoái | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | GK.00515 | Hà Huy Khoái | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
86 | GK.00516 | Hà Huy Khoái | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
87 | GK.00517 | Hà Huy Khoái | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
88 | GK.00518 | Hà Huy Khoái | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
89 | GK.00519 | Hà Huy Khoái | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
90 | GK.0052 | Hà Huy Khoái | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
91 | GK.00521 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
92 | GK.00522 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
93 | GK.00523 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
94 | GK.00524 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
95 | GK.00525 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
96 | GK.00526 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
97 | GK.00527 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
98 | GK.00528 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
99 | GK.00529 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
100 | GK.00530 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
101 | GK.00531 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
102 | GK.00532 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
103 | GK.00533 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
104 | GK.00534 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
105 | GK.00535 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
106 | GK.00536 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
107 | GK.00537 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
108 | GK.00538 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
109 | GK.00543 | Hà Huy Khoái | Toán 6/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.)Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
110 | GK.00544 | Hà Huy Khoái | Toán 6/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.)Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
111 | GK.00547 | | Công nghệ 9: Sách Giáo Khoa -Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b); Đặng Văn Nghĩa (Ch.b); Vũ Thị Ngọc Thúy,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
112 | GK.00548 | | Công nghệ 9: Sách Giáo Khoa -Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b); Đặng Văn Nghĩa (Ch.b); Vũ Thị Ngọc Thúy,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
113 | GK.00549 | | Công nghệ 9: Sách Giáo Khoa -Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b); Đặng Văn Nghĩa (Ch.b); Vũ Thị Ngọc Thúy,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
114 | GK.00550 | | Công nghệ 9: Sách Giáo Khoa -Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b); Đặng Văn Nghĩa (Ch.b); Vũ Thị Ngọc Thúy,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
115 | GK.00551 | | Công nghệ 9: Sách Giáo Khoa -Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b); Đặng Văn Nghĩa (Ch.b); Vũ Thị Ngọc Thúy,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
116 | GK.00552 | | Công nghệ 9: Sách Giáo Khoa -Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b); Đặng Văn Nghĩa (Ch.b); Vũ Thị Ngọc Thúy,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
117 | GK.00553 | | Công nghệ 9: Sách Giáo Khoa -Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b); Đặng Văn Nghĩa (Ch.b); Vũ Thị Ngọc Thúy,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
118 | GK.00554 | | Công nghệ 9: Sách Giáo Khoa -Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b); Đặng Văn Nghĩa (Ch.b); Vũ Thị Ngọc Thúy,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
119 | GK.00555 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
120 | GK.00556 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
121 | GK.00557 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
122 | GK.00558 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
123 | GK.00559 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
124 | GK.00560 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
125 | GK.00561 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
126 | GK.00562 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |